Từ "phó lỵ" trong tiếng Việt có nghĩa là một vị trí hoặc chức vụ liên quan đến hành chính, thường là ở cấp địa phương. Cụ thể, "phó lỵ" thường ám chỉ đến người phụ trách một khu vực nào đó trong hệ thống chính quyền, thường dưới sự giám sát của một người đứng đầu, như "lỵ" (tức là lãnh đạo).
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Ông ấy được bổ nhiệm làm phó lỵ của huyện sau nhiều năm làm việc chăm chỉ."
Câu phức tạp: "Trong cuộc họp hôm qua, phó lỵ đã trình bày kế hoạch phát triển kinh tế cho vùng nông thôn."
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ liên quan:
Lỵ: Là từ gốc thường chỉ đến người đứng đầu một khu vực hành chính.
Phó: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như "phó giám đốc" (đối với cấp quản lý) hay "phó trưởng phòng".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Phó chủ tịch: Tương tự như phó lỵ, nhưng ở cấp độ cao hơn trong chính quyền hoặc tổ chức.
Cán bộ: Một từ chung chỉ người làm việc trong cơ quan nhà nước, có thể là phó lỵ hoặc các chức vụ khác.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "phó lỵ", bạn cần chú ý rằng nó thường chỉ đến một vai trò trong hệ thống hành chính của Việt Nam, và không phổ biến trong các ngữ cảnh khác như kinh doanh hay giáo dục.